SÁCH GIÁO KHOA TIẾNG ANH LỚP 03 |
Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì
Unit 3: This is Tony - Đây là Tony
Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi
Unit 5: Are they your friends - Họ là bạn của bạn phải không
Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi
Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi
Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?
Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao
Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi
Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi
Unit 13: Where's my book - Quyển sách của tôi ở đâu ?
Unit 14. Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không?
Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?
Unit 16: Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?
Unit 17: What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào?
Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì?
NỘI DUNG ĐANG CHỜ CẬP NHẬT - VỊ TRÍ CỘT PHẢI
Khu vực dưới cùng của website. Tùy chỉnh nội dung hoặc các thông tin liên kết đến khóa học và giới thiệu trung tâm
khu vực dưới cùng bên phải của website. Cấu hình thông báo lượt truy cập hoặc các thông tin liên quan đến website
Bản quyền website thuộc về https://tienganhthanhcong.com