Từ vựng tiếng Anh giao tiếp luôn là một trở ngại lớn đối với những người mới bắt đầu. Có rất nhiều tài liệu trực tuyến có sẵn. Tuy nhiên, hầu hết đều theo thứ tự bảng chữ cái, có sự đan xen của nhiều chủ đề khác nhau nên khó nhớ hơn.
Biết được điều này, Tiếng Anh Thành Công đã tổng hợp những tài liệu học từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất, có kèm theo phiên âm để bạn dễ nắm bắt và áp dụng.
Từ vựng về ngoại hình
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | adj | Quyến rũ, hấp dẫn |
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | adj | Xinh đẹp, đẹp |
Body shape | ˈbɑdi ʃeɪp/ | noun | vóc dáng, thân hình |
Charming | /ˈʧɑrmɪŋ/ | adj | Quyến rũ, thu hút |
Cute | /Kjut/ | adj | Đáng yêu, dễ thương |
Fat | /fæt/ | adj | Thừa cân, béo |
Feature | /ˈfiʧər/ | noun | đặc điểm, nét nổi bật |
Fit | /fɪt/ | adj | cân đối, gọn gàng |
Good-looking | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | ưa nhìn, sáng sủa |
Handsome | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | đẹp trai |
Height | /haɪt/ | noun | chiều cao |
Look | /lʊk/ | noun | vẻ ngoài |
Lovely | /ˈlʌvli/ | adj | đáng yêu |
Muscular | /ˈmʌskjələr/ | adj | cơ bắp, lực lưỡng |
Pretty | /ˈprɪti/ | adj | xinh xắn |
Short | /ʃɔrt/ | adj | thấp |
Tall | /tɔl/ | adj | cao |
Thin | /θɪn/ | adj | gầy |
Ugly | /ˈʌgli/ | adj | xấu xí |
Weight | /weɪt/ | noun | cân nặng |
Từ vựng về cơ thể
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Arm | /ɑrm/ | noun | cánh tay |
Back | /bæk/ | noun | lưng |
Belly | /ˈbɛli/ | noun | bụng |
Blood | /blʌd/ | noun | máu |
Body | /ˈbɑdi/ | noun | cơ thể |
Body part | /ˈbɑdi pɑrt/ | noun | bộ phận cơ thể |
Bone | /boʊn/ | noun | xương |
Bottom | /ˈbɑtəm/ | noun | mông |
Brain | /breɪn/ | noun | não |
Chest | /ʧɛst/ | noun | ngực, lồng ngực |
Ear | /Ir/ | noun | tai |
Eye | /aɪ/ | noun | mắt |
Face | /feɪs/ | noun | khuôn mặt |
Finger | /ˈfɪŋgər/ | noun | ngón tay |
Foot | /fʊt/ | noun | bàn chân |
Hair | /hɛr/ | noun | tóc |
Hand | /hænd/ | noun | bàn tay |
Head | /hɛd/ | noun | đầu |
Heart | /hɑrt/ | noun | trái tim |
Hip | /hɪp/ | noun | hông |
Leg | /lɛg/ | noun | chân |
Lip | /lɪp/ | noun | môi |
Mouth | /maʊθ/ | noun | miệng |
Neck | /nɛk/ | noun | cổ |
Nose | /noʊz/ | noun | mũi |
Shoulder | /ˈʃoʊldər/ | noun | vai |
Skin | /skɪn/ | noun | làn da |
Thigh | /θaɪ/ | noun | đùi |
Toe | /toʊ/ | noun | ngón chân |
Tongue | /tʌŋ/ | noun | lưỡi |
Tooth | /tuθ/ | noun | răng |
Waist | /weɪst/ | noun | vòng eo, eo |
Từ vựng về tính cách con người
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Brave | /breɪv/ | adj | can đảm, dũng cảm |
Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | adj | sôi nổi, vui tươi |
Clever | /ˈklɛvər/ | adj | thông minh, khôn khéo |
Confident | /ˈkɑnfədənt/ | adj | tự tin |
Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | adj | thoải mái |
Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | adj | tràn đầy năng lượng |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | adj | thân thiện |
Funny | /ˈfʌni/ | adj | hài hước, vui tính |
Generous | /ˈʤɛnərəs/ | adj | hào phóng |
Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | adj | cáu kỉnh, khó chịu |
Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | adj | siêng năng, chăm chỉ |
Honest | /ˈɑnəst/ | adj | thật thà, trung thực |
Kind | /kaɪnd/ | adj | tử tế, tốt bụng |
Lazy | /ˈleɪzi/ | adj | lười biếng |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | adj | trung thành |
Nice | /naɪs/ | adj | tốt |
Polite | /pəˈlaɪt/ | adj | lịch sự, lễ phép |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | im lặng, trầm tính |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | adj | ích kỷ |
Shy | /ʃaɪ/ | adj | nhút nhát, rụt rè |
Brave | /breɪv/ | adj | can đảm, dũng cảm |
Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | adj | sôi nổi, vui tươi |
Clever | /ˈklɛvər/ | adj | thông minh, khôn khéo |
Confident | /ˈkɑnfədənt/ | adj | tự tin |
Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | adj | thoải mái |
Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | adj | tràn đầy năng lượng |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | adj | thân thiện |
Funny | /ˈfʌni/ | adj | hài hước, vui tính |
Generous | /ˈʤɛnərəs/ | adj | hào phóng |
Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | adj | cáu kỉnh, khó chịu |
Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | adj | siêng năng, chăm chỉ |
Honest | /ˈɑnəst/ | adj | thật thà, trung thực |
Kind | /kaɪnd/ | adj | tử tế, tốt bụng |
Lazy | /ˈleɪzi/ | adj | lười biếng |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | adj | trung thành |
Nice | /naɪs/ | adj | tốt |
Polite | /pəˈlaɪt/ | adj | lịch sự, lễ phép |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | im lặng, trầm tính |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | adj | ích kỷ |
Shy | /ʃaɪ/ | adj | nhút nhát, rụt rè |
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp về cảm xúc/ cảm giác
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Afraid | /əˈfreɪd/ | adj | lo sợ, sợ hãi |
Angry | /ˈæŋgri/ | adj | tức giận, giận dữ |
Bored | /bɔrd/ | adj | chán nản |
Confused | /kənˈfjuzd/ | adj | bối rối, lúng túng |
Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | adj | thất vọng |
Disgusted | /dɪsˈgʌstɪd/ | noun | kinh tởm |
Embarrassed | /ɪmˈbɛrəst/ | adj | xấu hổ, ngại ngùng |
Excited | /ɪkˈsaɪtəd/ | adj | hứng thú, hào hứng |
Fear | /fɪr/ | adj | nỗi sợ hãi |
Guilty | /ˈgɪlti/ | adj | cảm thấy tội lỗi |
Happy | /ˈhæpi/ | adj | vui vẻ, hạnh phúc |
Hungry | /ˈhʌŋgri/ | adj | đói |
Lonely | /ˈloʊnli/ | adj | cô đơn |
Nervous | /ˈnɜrvəs/ | adj | lo lắng |
Sad | /sæd/ | adj | buồn bã |
Sick | /sɪk/ | adj | ốm yếu, ốm |
Surprised | /sərˈpraɪzd/ | adj | ngạc nhiên |
Thirsty | /ˈθɜrsti/ | adj | khát |
Tired | /ˈtaɪərd/ | adj | mệt mỏi |
Worried | /ˈwɜrid/ | adj | lo lắng |
Từ vựng giao tiếp về nghệ thuật
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Applaud | /əˈplɔd/ | verb | vỗ tay, tán thưởng |
Art | /ɑrt/ | noun | nghệ thuật |
Artist | /ˈɑrtɪst/ | noun | nghệ sĩ |
Artwork | /ˈɑrˌtwɜrk/ | noun | tác phẩm nghệ thuật |
Audience | /ˈɔdiəns/ | noun | khán giả |
Author | /ˈɔθər/ | noun | tác giả |
Band | /bænd/ | noun | ban nhạc |
Brush | /brʌʃ/ | noun | cọ vẽ |
Camera | /ˈkæmrə/ | noun | máy ảnh |
Canvas | /ˈkænvəs/ | noun | tấm vải vẽ tranh sơn dầu |
Choir | /ˈkwaɪər/ | noun | dàn hợp xướng |
Clap | /klæp/ | verb | vỗ tay |
Collection | /kəˈlɛkʃən/ | noun | bộ sưu tập |
Composer | /kəmˈpoʊzər/ | noun | nhà soạn nhạc |
Concert | /kənˈsɜrt/ | noun | buổi trình diễn âm nhạc |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | adj | tính sáng tạo |
Culture | /ˈkʌlʧər/ | noun | văn hóa |
Design | /dɪˈzaɪn/ | verb | thiết kế |
Drawing | /ˈdrɔɪŋ/ | noun | bức tranh vẽ |
Exhibition | /ˌɛksəˈbɪʃən/ | noun | Triển lãm |
Film | /fɪlm/ | noun | bộ phim |
Gallery | /ˈgæləri/ | noun | phòng trưng bày, triển lãm |
Illustration | /ˌɪləˈstreɪʃən/ | noun | hình minh họa |
Image | /ˈɪmɪʤ/ | noun | bức ảnh |
Inspiration | /ˌɪnspəˈreɪʃən/ | noun | nguồn cảm hứng |
Inspire | /ɪnˈspaɪr/ | verb | truyền cảm hứng |
Model | /ˈmɑdəl/ | noun | người mẫu |
Movie | /ˈmuvi/ | noun | bộ phim |
Music | /ˈmjuzɪk/ | noun | âm nhạc |
Novel | /ˈnɑvəl/ | noun | tiểu thuyết |
Performance | /pərˈfɔrməns/ | noun | phần trình diễn, tiết mục |
Photo | /ˈfoʊˌtoʊ/ | noun | bức ảnh |
Photographer | /fəˈtɑgrəfər/ | noun | nhiếp ảnh gia |
Poem | /ˈpoʊəm/ | noun | bài thơ |
Poet | /ˈpoʊət/ | noun | nhà thơ, thi sĩ |
Portrait | /ˈpɔrtrət/ | noun | tranh chân dung |
Show | /ʃoʊ/ | noun | buổi biểu diễn |
Singer | /ˈsɪŋər/ | noun | ca sĩ |
Sketch | /skɛʧ/ | noun | bản thảo, bản nháp; |
Studio | /ˈstudiˌoʊ/ | noun | xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…) |
Video | /ˈvɪdioʊ/ | noun | đoạn phim |
Từ vựng theo chủ đề Máy tính & Mạng internet
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Access | /ˈækˌsɛs/ | noun | sự truy cập |
Application | /ˌæpləˈkeɪʃən/ | noun | ứng dụng trên điện thoại di động, máy tính bảng |
Blog | /blɔg/ | noun | nhật ký trực tuyến |
Browser | /ˈbraʊzər/ | noun | trình duyệt |
Click | /klɪk/ | noun | nhấp chuột |
Computer | /kəmˈpjutər/ | noun | máy tính để bàn |
Connection | /kəˈnɛkʃən/ | noun | kết nối |
Data | /ˈdeɪtə/ | noun | dữ liệu |
Delete | /dɪˈlit/ | verb | xóa bỏ |
Download | /ˈdaʊnˌloʊd/ | verb | tải về, tải xuống |
Ebook | /i-bʊk/ | noun | sách điện tử |
/i-meɪl/ | noun | thư điện tử | |
Error | /ˈɛrər/ | noun | lỗi |
File | /faɪl/ | noun | tập tin |
Folder | /ˈfoʊldər/ | noun | thư mục |
Hardware | /ˈhɑrˌdwɛr/ | noun | phần cứng |
Headphone | /ˈhɛdˌfoʊn/ | noun | tai nghe |
Install | /ɪnˈstɔl/ | noun | cài đặt, lắp đặt |
Internet | /ˈɪntərˌnɛt/ | noun | mạng internet |
Keyboard | /ˈkiˌbɔrd/ | noun | bàn phím máy tính |
Laptop | /ˈlæpˌtɑp/ | noun | máy tính xách tay |
Link | /lɪŋk/ | noun | đường dẫn |
Log in | in /lɔg ɪn/ | noun | đăng nhập |
Mouse | /maʊs/ | noun | chuột máy tính |
Password | /ˈpæˌswɜrd/ | noun | mật khẩu |
Program | /ˈproʊˌgræm/ | noun | chương trình máy tính |
Sign up | up /saɪn ʌp/ | noun | đăng ký |
Smartphone | /smärtˌfōn/ | noun | điện thoại thông minh |
Social network | network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/ | noun | mạng xã hội |
Software | /ˈsɔfˌtwɛr/ | noun | phần mềm |
Speaker | /ˈspikər/ | noun | loa |
Surf | /sɜrf/ | verb | lướt (web) |
System | /ˈsɪstəm/ | noun | hệ thống |
Tablet | /ˈtæblət/ | noun | máy tính bảng |
Virus | /ˈvaɪrəs/ | noun | vi rút |
Wifi | /Wīfī/ | noun | mạng wifi |
Wireless | /ˈwaɪrlɪs/ | adj | không dây |
Học từ vựng theo chủ đề Điện thoại & Thư tín
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Answer | /ˈænsər/ | verb | trả lời |
Call | /kɔl/ | verb | gọi điện thoại |
Cellphone | /ˈsɛlfoʊn/ | noun | điện thoại di động |
Communicate | /kəmˈjunəˌkeɪt/ | verb | giao tiếp |
Contact | /ˈkɑnˌtækt/ | verb | liên hệ; (n) địa chỉ liên hệ |
Hotline | /ˈhɑtˌlaɪn/ | noun | đường dây nóng |
Message | /ˈmɛsəʤ/ | noun | tin nhắn |
Missed | /mɪst/ | verb | lỡ, nhỡ |
Phone number | number /foʊn ˈnʌmbər/ | noun | số điện thoại |
Receive | /rəˈsiv/ | verb | nhận được |
Send | /sɛnd/ | verb | gửi đi |
Signature | /ˈsɪgnəʧər/ | noun | chữ ký |
Stamp | /stæmp/ | noun | tem |
Text | /tɛkst/ | verb | nhắn tin; tin nhắn (n) |
Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề Truyền hình & Báo chí
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Advertisement | /ˌædvərˈtaɪzmənt/ | noun | quảng cáo |
Article | /ˈɑrtɪkəl/ | noun | bài báo |
Broadcast | /ˈbrɔdˌkæst/ | verb | phát sóng; (n) chương trình phát sóng |
Cable | /ˈkeɪbəl/ | noun | dây cáp, truyền hình cáp |
Channel | /ˈʧænəl/ | noun | kênh truyền hình |
Character | /ˈkɛrɪktər/ | noun | nhân vật |
Column | /ˈkɑləm/ | noun | chuyên mục |
Commercial | /kəˈmɜrʃəl/ | noun | quảng cáo |
Daily | /ˈdeɪli/ | noun | hằng ngày |
Editor | /ˈɛdətər/ | noun | biên tập viên |
Episode | /ˈɛpəˌsoʊd/ | noun | phần, tập (phim, chương trình) |
Headline | /ˈhɛˌdlaɪn/ | noun | tiêu đề |
Issue | /ˈɪʃu/ | noun | số, kỳ phát hành |
Live | /lɪv/ | noun | truyền hình trực tiếp |
Magazine | /ˈmægəˌzin/ | noun | tạp chí |
Newspaper | /ˈnuzˌpeɪpər/ | noun | báo giấy |
Publisher | /ˈpʌblɪʃər/ | noun | nhà xuất bản |
Reporter | /rɪˈpɔrtər/ | noun | phóng viên |
Script | /skrɪpt/ | noun | kịch bản |
Subtitle | /ˈsʌbˌtaɪtəl/ | noun | phụ đề |
Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Lamb | Con cừu |
Chicken | Gà |
Cow | Bò |
Pig | Lợn |
Horse | Ngựa |
Dog | Chó |
Cat | Mèo |
Duck | Vịt |
Piaget | Lợn con |
Donkey | Con lừa |
Lock of sheep | Bầy cừu |
Herd of cow | Đàn bò |
Horseshoe | Móng ngựa |
Từ vựng về động vật hoang dã
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Fox | Con cáo |
Lion | Con sư tử |
Bear | Con gấu |
Elephant | Con voi |
Squirrel | Con sóc |
Porcupine | Con nhím |
Hippopotamus | Con hà mã |
Raccoon | Con gấu mèo |
Giraffe | Con hươu cao cổ |
Rhinoceros | Con tê giác |
Jaguar | Con báo đốm |
Chimpanzee | Con hắc tinh tinh |
Donkey | Con lừa |
Zebra | Con ngựa vằn |
Panda | Con gấu trúc |
Squirrel | Con sóc |
Kangaroo | Con chuột túi |
Hedgehog | Con nhím |
Wolf | Con chó sói |
Alligator | Con cá sấu |
Bat | Con dơi |
Từ vựng về động vật lưỡng cữ
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Crocodile | Con cá sấu |
Cobra | Con rắn hổ mang |
Chameleon | Con tắc kè hoa |
Frog | Con ếch |
Toad | Con cóc |
Lizard | Con thằn lằn |
Turtle | Con rùa |
Dinosaurs | Con khủng long |
Một số cụm từ vựng tiếng Anh về động vật
Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Chicken out | Rút lui khỏi (một việc, một hành động nào đó) |
Duck out | Lẻn ra ngoài, trốn tránh |
Fish for | Thu thập (thông tin, ý kiến một cách gián tiếp) |
Fish out | Lấy ra khỏi |
Pig out | Ăn nhiều |
Wolf down | Ăn rất nhanh |
Beaver away | Học hành, làm việc chăm chỉ |
Leech off | Lợi dụng, bám lấy |
Horse around | Đùa giỡn |
Ferret out | Tìm ra |
Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần cách thức sơ chế nguyên liệu
- Defrost /ˌdiːˈfrɒst/ (v): rã đông
- Wash /wɑːʃ/ (v): rửa
- Measure /ˈmeʒ.ɚ/ (v): đo lường
- Break /breɪk/ (v): bẻ ra thành miếng nhỏ
- Chop /tʃɑːp/ (v): cắt thành miếng nhỏ
- Slice /slaɪs/ (v): cắt thành lát
- Mince /mɪns/ (v): băm hoặc xay nhuyễn
- Peel /piːl/ (v): lột vỏ, gọt vỏ (trái cây hoặc rau củ)
- Crush /krʌʃ/ (v): giã nhỏ, băm nhỏ
- Mash /mæʃ/ (v): nghiền
- Dice /daɪs/ (v): thái hạt lựu
- Marinate /ˌmer.əˈneɪd/ (v): ướp
- Soak /soʊk/ (v): ngâm
- Knead /niːd/ (v): nhồi, nhào bột
- Grate /ɡreɪt/ (v): bào, mài, xát
- Whisk /wɪsk/ (v) or beat /biːt/: động tác trộn nhanh và liên tục (như đánh trứng)
- Strain /streɪn/ (v): lược
- Add /æd/ (v): thêm vào
- Stuff /stʌf/ (v): nhồi (nhân bánh…)
- Mix /mɪks/ (v): trộn, hòa lẫn
- Melt /melt/ (v): làm tan chảy
- Spread /spred/ (v): phủ, phết
- Squeeze /skwiːz/ (v): vắt
- Preheat /ˌpriːˈhiːt/ (v): đun nóng nguyên liệu trước
Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần cách thức nấu
- Barbecue /ˈbɑːr.bə.kjuː/ (v): nướng bằng vỉ nướng và than
- Washing-up liquid /ˌwɑː.ʃɪŋˈʌp ˌlɪk.wɪd/ (n): nước rửa bát
- Boil /bɔɪl/ (v): nấu sôi hoặc luộc
- Pour /pɔːr/ (v): rót, đổ (chất lỏng) từ nơi này sang nơi khác
- Bake /beɪk/ (v): nướng bằng lò, đút lò
- Stir-fry /ˈstɝː.fraɪ/ (v): xào, đảo nhanh với dầu nóng
- Fry /fraɪ/ (v): chiên, rán
- Deep-fry /ˌdiːpˈfraɪ/ (v): chiên ngập dầu
- Grease /ɡriːs/ (v): trộn với dầu, bơ hoặc mỡ
- Cut /kʌt/ (v): cắt
- Carve /kɑːrv/ (v): thái thành lát mỏng
- Microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng; (v): làm nóng bằng lò vi sóng
- Sauté /sɔːˈteɪ/ (v): xào, rán với dầu hoặc mỡ đến khi nguyên liệu ngả màu
- Roast /roʊst/ (v): quay
- Steam /stiːm/ (v): hấp cách thủy
- Grill /ɡrɪl/ (v): nướng
- Layer /ˈleɪ.ɚ/ (v): sắp nguyên liệu theo từng lớp, theo tầng
- Simmer /ˈsɪm.ɚ/ (v): ninh nhỏ lửa
- Stir /stɝː/ (v): khuấy
- Taste teɪst/ (v): nêm, nếm
- Broil /brɔɪl/ (v): hun nóng
- Dip /dɪp/ (v): nhúng
54 mẫu câu và chủ đề giao tiếp tiếng Anh cơ bản, thông dụng nhất
Học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Lần đầu gặp mặt
English | Vietnamese |
Hoa: How do you do? My name is Hoa | Chào bạn. Mình tên là Hoa |
Hai: Hi. My name is Hai. Nice to meet you, Hoa. | Xin chào. Mình tên là Hải. Rất vui được gặp với bạn, Hoa. |
Hoa: This is my name card. | Đây là danh thiếp của tôi |
Hai: Thanks, this’s my card | Cám ơn bạn, đây là danh thiếp của tôi. |
Hoa: Are you from Ha Noi? | Bạn đến từ Hà Nội à? |
Hai: No. I’m from Hai Phong. And you? | À không, mình đến từ Hải Phòng. Còn bạn? |
Hoa: I’m from Da Nang | Mình đến từ Đà Nẵng |
Hai: Do you like Ha Noi? | Bạn có thích Hà Nội không? |
Hoa: Yes. I like it. Because it’s beautiful city | Có chứ. Tôi thích. Vì Hà Nội là thành phố đẹp. |
Hai: Are you here on holiday? | Bạn đến đây để nghỉ ngơi à? |
Hoa: No. I am not. I go to work. It’s my first time to come here | Không, tôi đến đây để làm việc. Đây là lần đầu tiên tôi đến đây. |
Hai: How long to stay here? | Bạn ở lại đây có lâu không? |
Hoa: 2 weeks | 2 tuần |
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Lâu rồi chưa gặp lại nhau
English | Vietnamese |
Anh: Hey guy. Long time no see. | Này gái ơi, Lâu quá rồi không gặp mặt. |
Tam: I’m glad to see you again, Anh | Mình rất vui được gặp lại bạn, Ánh. |
Anh: So I am. | Mình cũng vậy nè. |
Tam: How have you been? | Dạo này cậu như thế nào rồi? |
Anh: I’m good. And you? | Mình tốt, Còn cậu? |
Tam: Great. Where have you been? | Tuyệt. Vừa qua cậu ở đâu thế? |
Anh: I’ve been to Quang Tri province. | Mình chuyển đến tỉnh Quảng Trị. |
Tam: You haven’t changed at all. You’re Pretty. | Trông cậu chẳng thay đổi chút nào, Cậu thật xinh xắn |
Anh: You look thinner than the last time I met you | Trông cậu gầy hơn trước rồi đấy. |
Tam: How’s your family? | Gia đình nhà cậu ổn cả chứ? |
Anh: Thanks, everybody is fine | Cám ơn nhé, mọi người vẫn khỏe nè. |
Học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Vui mừng, hạnh phúc
English | Vietnamese |
Hien: I can’t wait to talk to mother | Con không thể đợi được nữa, con muốn nói chuyện với mẹ |
Mother: What happened? | Có chuyện gì à? |
Hien: I passed the job interview this morning | Con đã đậu phỏng vấn công việc vào sáng nay. |
Mother: Oh, that’s great! | Ôi. thế thì tuyệt quá! |
Mother: I will buy a new motorbike as a gift to you | Mẹ sẽ mua tặng con một chiếc xe máy mới |
Hien: Really? Thanks you my mom | Thật ư? Con cám ơn mẹ |
Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề cho trẻ em: Buồn chán
English | Vietnamese |
Lam, why don’t you go to the park with your sister? | Lam, tại sao con không đi công viên cùng với chị gái? |
I’m not in the mood. I failed the Math exam again. I want to give it up. | Con chẳng có tâm trạng nào để đi cả. Môn Toán của con không đạt. Con muốn bỏ môn này. |
Don’t lose heart. Try again! | Đừng nản chí, hãy cố lên nào! |
I’m afraid I can’t catch up with my classmates. I want to cry! | Con sợ là mình không theo kịp được các bạn trong lớp. Con muốn khóc quá! |
Come on! I know you can make it | Cố lên nào! Mẹ biết con sẽ làm được. |
I find a Maths tutor for you, don’t I? | Mẹ tìm gia sư dạy toán cho con, được không? |
Thanks mom. I will try my best | Cám ơn mẹ, Con sẽ cố gắng hết sức. |
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Chủ đề hỏi ý kiến
English | Vietnamese |
– What do you think of/ about…? | – Bạn nghĩ thế nào về…? |
– What’s your opinion of…? | – Ý kiến của bạn về… là gì? |
– What do you think? | – Bạn nghĩ thế nào? |
Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề công việc: Đưa ra nhận định
English | Vietnamese |
– I’d say… | – Mình cho là… |
– In my opinion… | – Theo ý kiến của mình… |
– Personally, I think… | – Cá nhân mình nghĩ là… |
– I guess… | – Mình đoán là… |
– It’s a piece of cake. | – Dễ như ăn bánh ấy. |
– It’s a bit tricky. | – Cái này hơi lắt léo một chút. |
– It’s quite tough. | – Cái này hơi khoai đấy. |
– That’s correct! | – Chuẩn đấy. |
– I don’t think so. | – Mình không nghĩ thế. |
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Biểu lộ sự không biết
English | Vietnamese |
– I don’t know | – Mình không biết nữa |
– I have no idea | – Mình không biết đâu |
– I haven’t got a clue | – Mình không có ý tưởng gì hết |
– How should I know? | – Làm sao mà mình biết được chứ |
Topic tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Gia đình
English | Vietnamese |
– How many people are there in your family? | Gia đình nhà bạn có bao nhiều người vậy? |
– There are three people in family: My husband, me and my daughter | Trong gia đình tôi có 3 người: Chồng của tôi, tôi và con gái của tôi |
– What does your husband do? | Chồng của bạn làm nghề gì? |
– He’s a farmer. He works in farm near my house | Anh ấy là một nông dân. Anh ấy làm ở nông trại gần nhà |
– How old is your daughter? | Con gái của bạn bao nhiêu tuổi? |
– My daughter is 3 years old. | Cô con gái của tôi 3 tuổi |
– Where do you live? | Bạn đang sống wor đâu? |
– I live in Danang city | Tôi sống tại thành phố Đà Nẵng |
– Where did your family travel last summer? | Mùa hè vừa rồi gia đình nhà bạn đi đâu? |
– We went to Sapa | Chúng tôi đi Sa Pa. |
– Do you have any siblings? | Bạn có anh chị em không? |
– Yes. I have a sister and a younger brother | Có. Tôi có 1 chị gái và 1 em trai |
– What does you brother do? | Em trai của bạn làm cái gì? |
– He is a doctor. | Em ấy là một bác sĩ |
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp khoa học đã được chứng minh là vô cùng hiệu quả đối với nhiều học viên. Khi học theo chủ đề, các từ có xu hướng được phân loại thành các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
Vì vậy, khi nhìn những thứ xung quanh, hoặc trong một tình huống giao tiếp, bạn có thể ghi nhớ chúng và sử dụng chúng ngay lập tức. Các từ liên kết (từ hình ảnh, âm thanh…) sẽ giúp não bộ lưu trữ thông tin tốt hơn và lâu hơn.
Ngoài ra, học từ vựng theo chủ đề có thể giúp bạn hiểu sâu hơn về bản chất của từ, thay vì học “vẹt” dễ dàng hơn khi đoán nghĩa của từ và ghi nhớ nó.